Có 2 kết quả:
惊鸟 jīng niǎo ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄠˇ • 驚鳥 jīng niǎo ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to scare a bird into flight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to scare a bird into flight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0